XI LANH AIRTAC TCM-50X150S
| Mã sản phẩm | TCM-50X150S |
| Xuất xứ | TAIWAN |
| Nhà sản xuất | AIRTAC |
| Mã nhà sản xuất | TCM-50X150S |
Trong thế giới tự động hóa công nghiệp, việc lựa chọn chính xác các thiết bị khí nén đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định của toàn bộ hệ thống. Xi lanh khí nén Airtac, một thương hiệu uy tín từ Đài Loan, đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều kỹ sư và nhà máy nhờ chất lượng vượt trội và sự đa dạng về mẫu mã.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau "giải mã" chi tiết về một mã hàng cụ thể và rất phổ biến: Airtac TCM 50x150S. Việc hiểu rõ ý nghĩa đằng sau từng ký tự sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm một cách chính xác, nhanh chóng và hiệu quả nhất cho ứng dụng của mình.
Mỗi ký tự và con số trong mã hàng của Airtac đều mang một ý nghĩa kỹ thuật riêng, cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm. Hãy cùng phân tích chi tiết mã TCM 50x150S:
| Ký Tự | Ý Nghĩa | Diễn Giải Chi Tiết |
| TCM | Dòng xi lanh (Series) | Đây là mã định danh cho dòng xi lanh khí nén 3 ty (hoặc 2 ty dẫn hướng) thân vuông của Airtac. Đặc điểm nổi bật của dòng này là thiết kế có 1 trục piston chính và 2 ty dẫn hướng song song, giúp tăng cường khả năng chịu tải, chống xoay và đảm bảo độ chính xác cực cao khi vận hành. |
| 50 | Đường kính piston (Bore) | Con số này chỉ ra rằng đường kính trong của xi lanh là 50mm. Đường kính piston là yếu tố quyết định trực tiếp đến lực đẩy và lực kéo của xi lanh. |
| 150 | Hành trình (Stroke) | Con số này thể hiện hành trình làm việc tối đa của piston, tức là quãng đường mà trục piston có thể di chuyển ra vào. Trong trường hợp này, hành trình là 150mm. |
| S | Tích hợp vòng từ (With Magnet) | Ký tự "S" ở cuối cùng là một đặc điểm quan trọng, cho biết xi lanh này được tích hợp sẵn vòng từ bên trong piston. Điều này cho phép người dùng dễ dàng lắp đặt các loại cảm biến từ (sensor) trên các rãnh có sẵn trên thân xi lanh để theo dõi và kiểm soát vị trí của piston một cách chính xác. |

Dựa trên việc giải mã mã hàng, chúng ta có thể thấy xi lanh TCM 50x150S sở hữu những thông số và tính năng ưu việt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao:
Thiết kế chống xoay và chịu tải cao: Nhờ cấu trúc 2 ty dẫn hướng bằng thép chịu lực đặc biệt, xi lanh TCM có khả năng chống lại momen xoắn và tải trọng hướng tâm cao, đảm bảo chuyển động thẳng và ổn định.
Độ chính xác vượt trội: Cấu trúc dẫn hướng kép giúp loại bỏ hiện tượng xoay của trục piston, lý tưởng cho các ứng dụng gá đặt, định vị hoặc kẹp sản phẩm cần độ chính xác cao.
Tiêu chuẩn chất lượng JIS: Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS), đảm bảo về kích thước, vật liệu và hiệu suất hoạt động.
Thiết kế nhỏ gọn, đa năng: Bộ phận truyền động và dẫn hướng được tích hợp trong cùng một thân xi lanh, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt. Thân xi lanh cũng được thiết kế với nhiều lỗ gá, cho phép lắp đặt linh hoạt từ nhiều phía.
Tích hợp cảm biến dễ dàng: Với vòng từ sẵn có và 4 rãnh trên thân, việc lắp đặt cảm biến để kiểm soát hành trình trở nên đơn giản và nhanh chóng.
Bảng Tóm Tắt Thông Số Kỹ Thuật:
| Thông Số | Giá Trị |
| Dòng sản phẩm | TCM - Xi lanh có ty dẫn hướng |
| Kiểu hoạt động | Tác động kép (Double Acting) |
| Đường kính Piston | 50 mm |
| Hành trình | 150 mm |
| Tích hợp từ tính | Có (S) |
| Áp suất hoạt động | 0.1 ~ 1.0 MPa |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C ~ +70°C |
| Kiểu giảm chấn | Đệm cao su (Bumper) |
| Vật liệu thân | Hợp kim nhôm |

Với những đặc tính kỹ thuật kể trên, xi lanh Airtac TCM 50x150S là sự lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp như:
Cơ cấu kẹp, giữ sản phẩm: Dùng để kẹp chặt các chi tiết trong quá trình gia công, lắp ráp.
Cơ cấu định vị và chặn: Dừng hoặc định vị sản phẩm trên các dây chuyền băng tải.
Tay máy và robot: Sử dụng trong các cơ cấu nâng, hạ hoặc di chuyển các bộ phận cần độ chính xác và ổn định cao.
Máy móc ngành gỗ, bao bì, điện tử: Các ứng dụng đẩy, ép đòi hỏi không có sự xoay của đầu trục.
Việc hiểu rõ mã hàng Airtac TCM 50x150S không chỉ giúp bạn mua đúng sản phẩm mà còn tận dụng tối đa các tính năng của nó. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc lựa chọn và ứng dụng các thiết bị khí nén trong công việc.
| Đường Kính Piston (mm) | Các Hành Trình Phổ Biến (mm) và Mã Hàng Tương Ứng |
| Ø12 | 10, 20, 30, 40, 50, 75, 100 (Mã: TCM12x10S, TCM12x20S, TCM12x30S,...) |
| Ø16 | 10, 20, 30, 40, 50, 75, 100, 125, 150 (Mã: TCM16x10S, TCM16x20S, TCM16x50S,...) |
| Ø20 | 10, 20, 30, 40, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200 (Mã: TCM20x20S, TCM20x50S, TCM20x100S,...) |
| Ø25 | 10, 20, 30, 40, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200 (Mã: TCM25x25S, TCM25x50S, TCM25x150S,...) |
| Ø32 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM32x50S, TCM32x100S, TCM32x200S,...) |
| Ø40 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM40x50S, TCM40x100S, TCM40x250S,...) |
| Ø50 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM50x50S, TCM50x100S, TCM50x150S,...) |
| Ø63 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM63x50S, TCM63x100S, TCM63x200S,...) |
| Ø80 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM80x50S, TCM80x100S, TCM80x300S,...) |
| Ø100 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM100x50S, TCM100x100S, TCM100x200S,...) |
Dưới đây là bảng liệt kê các mã hàng phổ biến của dòng xi lanh khí nén Airtac TCM, được phân loại theo đường kính piston (bore size).
Các mã hàng này đều có đặc điểm chung là thiết kế 3 ty (1 ty chính và 2 ty dẫn hướng) giúp chống xoay, chịu tải tốt và đảm bảo độ chính xác cao. Hầu hết các mã phổ biến đều có sẵn vòng từ (ký hiệu "S") để lắp đặt cảm biến.
| Đường Kính Piston (mm) | Các Hành Trình Phổ Biến (mm) và Mã Hàng Tương Ứng |
| Ø12 | 10, 20, 30, 40, 50, 75, 100 (Mã: TCM12x10S, TCM12x20S, TCM12x30S,...) |
| Ø16 | 10, 20, 30, 40, 50, 75, 100, 125, 150 (Mã: TCM16x10S, TCM16x20S, TCM16x50S,...) |
| Ø20 | 10, 20, 30, 40, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200 (Mã: TCM20x20S, TCM20x50S, TCM20x100S,...) |
| Ø25 | 10, 20, 30, 40, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200 (Mã: TCM25x25S, TCM25x50S, TCM25x150S,...) |
| Ø32 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM32x50S, TCM32x100S, TCM32x200S,...) |
| Ø40 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM40x50S, TCM40x100S, TCM40x250S,...) |
| Ø50 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM50x50S, TCM50x100S, TCM50x150S,...) |
| Ø63 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM63x50S, TCM63x100S, TCM63x200S,...) |
| Ø80 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM80x50S, TCM80x100S, TCM80x300S,...) |
| Ø100 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300 (Mã: TCM100x50S, TCM100x100S, TCM100x200S,...) |
Lưu ý:
Hành trình (Stroke): Ngoài các hành trình phổ biến được liệt kê ở trên, Airtac có thể sản xuất các xi lanh với hành trình theo yêu cầu của khách hàng.
Vòng từ (Magnet): Hầu hết các xi lanh dòng TCM cung cấp tại Việt Nam đều là loại có sẵn vòng từ (mã có chữ "S"). Nếu bạn không cần sử dụng cảm biến, có thể đặt loại không có vòng từ (mã sẽ không có chữ "S" ở cuối).
Các tùy chọn khác: Dòng TCM còn có các biến thể khác như loại ty dẫn hướng dùng bạc trượt (bearing) khác nhau, tuy nhiên các mã hàng trong bảng trên là những loại thông dụng và dễ tìm nhất trên thị trường.
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ĐỨC cung cấp các thiết bị công nghiệp, tự động hóa, khí nén, thủy lực chính hãng và giải pháp tiết kiệm khí cho các nhà máy ở Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Long An và một số tỉnh phía Bắc như: Hà Nội, Đà Nẵng, Hải Dương, Bắc Ninh…
Cam kết hàng thiết bị chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ, bảo hành 12-60 tháng.
https://www.thietbinhatduc.com

Sản phẩm khác