VAN ĐIỆN TỪ HERION S6VH10G0200016OV
Mã sản phẩm | S6VH10G0200016OV |
Xuất xứ | GERMANY |
Nhà sản xuất | HERION/ IMI NORGREN |
Mã nhà sản xuất | 5203941.7234.02400 |
Khi nói đến các giải pháp van an toàn, hiệu suất cao cho các ngành công nghiệp quy trình, van điện từ Herion S6VH10G0200016OV từ thương hiệu IMI Norgren luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu. Với mã đặt hàng 5203941.7234.02400, sản phẩm này đại diện cho kỹ thuật chính xác của Đức, mang lại độ tin cậy vượt trội và tuổi thọ bền bỉ, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất về tự động hóa và an toàn.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thông số kỹ thuật, ưu điểm và ứng dụng của van Herion S6VH10G0200016OV, giúp bạn hiểu rõ tại sao đây là lựa chọn tối ưu cho hệ thống của mình.
Thương hiệu hàng đầu: Herion là một phần của IMI Norgren, tập đoàn toàn cầu nổi tiếng về các công nghệ truyền động và điều khiển lưu chất.
An toàn là ưu tiên: Dòng van S6VH được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng an toàn, thường đạt các chứng chỉ quan trọng như SIL, ATEX.
Độ bền vượt trội: Chế tạo từ vật liệu cao cấp như thép không gỉ, van có khả năng chống ăn mòn và hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Hiệu suất đáng tin cậy: Thiết kế van tác động gián tiếp (pilot operated) đảm bảo thời gian đáp ứng nhanh và dứt khoát, tối ưu hóa hiệu quả của cả hệ thống.
Để các kỹ sư và đội ngũ mua hàng dễ dàng tra cứu, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của van điện từ Herion S6VH10G0200016OV.
Thuộc tính | Thông số kỹ thuật |
Mã hàng (Part no.) | S6VH10G0200016OV |
Mã đặt hàng (Order no.) | 5203941.7234.02400 |
Thương hiệu | Herion (Thuộc tập đoàn IMI Norgren) |
Dòng sản phẩm | S6VH Series |
Loại van (Type) | Van điện từ tác động gián tiếp (Indirect solenoid actuated) |
Chức năng (Function) | 3/2-way, thường đóng (Normally Closed) |
Kích thước cổng ren | G1/2 |
Điện áp cuộn coil | 24V DC |
Vật liệu thân van | Thép không gỉ (Stainless steel) |
Tiêu chuẩn (nếu có) | Thường có các tùy chọn chống cháy nổ ATEX, SIL |
Ứng dụng | Điều khiển khí nén, khí trơ trong các hệ thống an toàn |
Lưu ý quan trọng: Mã sản phẩm S6VH10 G 020 001 6 O V
đã bao gồm các thông tin về cấu hình chi tiết của van như kích thước cổng, chức năng, vật liệu và loại cuộn coil. Luôn kiểm tra datasheet hoặc liên hệ nhà phân phối để có thông tin chính xác nhất.
Với cấu trúc bền bỉ và độ tin cậy cao, van điện từ Herion S6VH10G0200016OV là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực:
Nhà máy Hóa chất & Hóa dầu: Dùng trong các hệ thống ngắt khẩn cấp (ESD), điều khiển van quy trình yêu cầu độ an toàn cao.
Ngành Dầu khí (Oil & Gas): Lắp đặt trên các giàn khoan, nhà máy lọc dầu, nơi có môi trường khắc nghiệt và yêu cầu chống cháy nổ.
Nhà máy điện: Điều khiển các hệ thống tua-bin, lò hơi, đảm bảo vận hành an toàn và liên tục.
Tự động hóa công nghiệp: Tích hợp vào các dây chuyền sản xuất yêu cầu van điều khiển có tốc độ đáp ứng nhanh và tuổi thọ cao.
Để đảm bảo mua đúng sản phẩm van điện từ Herion S6VH10G0200016OV chính hãng với đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO/CQ) và chính sách bảo hành tốt nhất, bạn nên tìm đến các nhà phân phối được ủy quyền chính thức của IMI Norgren tại Việt Nam.
Việc làm việc với nhà phân phối uy tín không chỉ giúp bạn yên tâm về nguồn gốc sản phẩm mà còn nhận được sự tư vấn kỹ thuật chuyên sâu để lựa chọn đúng mã hàng phù hợp nhất cho ứng dụng của mình.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được tư vấn kỹ thuật chi tiết và báo giá tốt nhất về sản phẩm IMI Norgren
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ĐỨC cung cấp các thiết bị công nghiệp, tự động hóa, khí nén, thủy lực chính hãng và giải pháp tiết kiệm khí cho các nhà máy ở Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Long An và một số tỉnh phía Bắc như: Hà Nội, Đà Nẵng, Hải Dương, Bắc Ninh…
Cam kết hàng thiết bị chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ, bảo hành 12-60 tháng.
https://www.thietbinhatduc.com
Liên Hệ: Mr.Bảo 0946.096.116
Các mã hàng tương đương:
Model |
Part number |
Voltage |
S6VH10 G 001 001 6 O V S6VH13 G 001 001 6 O V |
5203939.7234.02400 5205576.7234.02400 |
VDC 24V |
S6VH11 G 001 001 6 O V |
5204084.7234.20500 |
VAC |
S6VH12 G 001 001 6 O V |
5205575.7234.20500 |
230 |
S6VH10 G 003 001 6 O V S6VH13 G 003 001 6 O V |
5203940.7234.02400 5205428.7234.02400 |
VDC 24V |
S6VH11 G 003 001 6 O V |
5204158.7234.20500 |
VAC |
S6VH12 G 003 001 6 O V |
5205570.7234.20500 |
230 |
S6VH10 G 020 001 6 O V S6VH13 G 020 001 6 O V |
5203941.7234.02400 5201045.7234.02400 |
VDC 24V |
S6VH11 G 020 001 6 O V |
5204082.7234.20500 |
VAC |
S6VH12 G 020 001 6 O V |
5205176.7234.20500 |
230 |
S6VH10 G 019 001 6 M V S6VH13 G 019 001 6 M V |
5203942.7234.02400 5201367.7234.02400 |
VDC 24V |
S6VH11 G 019 001 6 M V |
5204089.7234.20500 |
VAC |
S6VH12 G 019 001 6 M V |
5205571.7234.20500 |
230 |
S6VH10 G 008 001 6 O V S6VH13 G 008 001 6 O V |
5203943.7234.02400 5205338.7234.02400 |
VDC 24V |
S6VH11 G 008 001 6 O V S6VH12 G 008 001 6 O V |
5204092.7234.20500 5205572.7234.20500 |
VAC 230 |
S6VH10 G 009 001 6 O V S6VH13 G 009 001 6 O V |
5203944.7234.02400 5205344.7234.02400 |
VDC 24V |
S6VH11 G 009 001 6 O V |
5204093.7234.20500 |
VAC |
S6VH12 G 009 001 6 O V |
5205174.7234.20500 |
230 |
S6VH10 G 013 001 6 O V S6VH13 G 013 001 6 O V |
5203945.7234.02400 5203876.7234.02400 |
VDC 24V |
S6VH11 G 013 001 6 O V |
5204094.7234.20500 |
VAC |
S6VH12 G 013 001 6 O V |
5205573.7234.20500 |
230 |
Electrical connection, Symbol 10 |
Cat. No. |
Connector Pg 11 (Operating voltage: 0...300 V DC) |
0570275 |
Electrical connection, Symbol 11 |
Cat. No. |
Connector Pg 11 with rectifier (Operating voltages: 15...250 V AC or 10...250 V DC) |
0570819 |
Electrical connection, Symbol 12 |
Cat. No. |
Connector Pg 11 |
0588568 |
with rectifier and indicator |
|
(Operating voltages: |
|
80...130 VAC or |
|
100...130 V DC) |
|
Connector Pg 11 |
0571502 |
with rectifier and indicator |
|
(Operating voltages: |
|
150...250 V AC or |
|
135...250 V DC) |
|
Electrical connection, Symbol 13 |
Cat. No. |
Connector Pg 11 |
0570818 |
with indicator |
|
(Operating voltages: |
|
24 V DC) |
|
Connector Pg 11 |
0570816 |
with indicator |
|
(Operating voltages: |
|
90...130 V DC) |
|
Connector Pg 11 |
0570817 |
with indicator |
|
(Operating voltages: |
|
150...250 V DC) |
|
Sản phẩm khác